Đánh giá chương trình/ Program assessment
- Tiến hành đánh giá cẩn thận về chương trình song ngữ hiện tại để xác định điểm mạnh, điểm yếu và các lĩnh vực cần cải thiện./ Conduct thorough evaluations of the existing bilingual program to identify strengths, weaknesses, and areas for improvement.
- Thu thập phản hồi từ các bên liên quan bao gồm học sinh, giáo viên và ban quản lý để đánh giá hiệu suất của chương trình và xác định các vấn đề cần giải quyết./ Gather feedback from stakeholders including students, teachers, and BOG to assess the program effectiveness and identify areas of concern.
- Phân tích dữ liệu về mức độ thành thạo ngôn ngữ, hiệu suất học tập và các chỉ số khác để hỗ trợ việc cải thiện chương trình./ Analyze data on language proficiency levels, academic performance, and other relevant metrics to inform program enhancements.
Xây dựng kế hoạch chiến lược/ Strategic planning
- Phát triển mục tiêu và mục đích rõ ràng cho chương trình song ngữ, phù hợp với các ưu tiên của tổ chức và các tiêu chuẩn giáo dục./ Develop clear objectives and goals for the bilingual program, aligned with institutional priorities and educational standards.
- Tạo ra các kế hoạch và sáng kiến chiến lược để cải thiện kết quả học tập ngôn ngữ và hỗ trợ các nhu cầu đa dạng của các học sinh tham gia chương trình./ Create strategic plans and initiatives to improve language learning outcomes and support the diverse needs of program participants.
- Hợp tác với các bên liên quan để ưu tiên các sáng kiến và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả./ Collaborate with stakeholders to prioritize initiatives and allocate resources effectively.
Phát triển chương trình giảng dạy/ Curriculum development
- Làm việc chặt chẽ với giáo viên và các nhà phát triển chương trình để xem xét và sửa đổi chương trình song ngữ để đảm bảo sự phù hợp với các thực hành tốt nhất và các tiêu chuẩn giáo dục./ Work closely with educators and curriculum developers to review and revise the bilingual curriculum to ensure alignment with best practices and educational standards.
- Tích hợp các chiến lược và tài liệu giảng dạy phản ứng văn hóa vào chương trình học để hỗ trợ các nhu cầu đa dạng của các học sinh học ngôn ngữ./ Integrate culturally responsive teaching strategies and materials into the curriculum to support the diverse needs of language learners.
- Cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho giáo viên trong việc triển khai các phương pháp giảng dạy song ngữ hiệu quả./ Provide guidance and support to teachers in implementing effective bilingual instructional practices.
Gắn kết cộng đồng/ Community engagement
- Tạo mối liên kết với các tổ chức cộng đồng, cơ sở văn hóa và các chương trình ngôn ngữ hòa nhập để cung cấp thêm các cơ hội học ngôn ngữ và các hoạt động bổ sung cho học sinh./ Cultivate partnerships with community organizations, cultural institutions, and language immersion programs to provide additional language learning opportunities and enrichment activities for students.
- Hợp tác với các bên liên quan để tổ chức các sự kiện văn hóa, câu lạc bộ ngôn ngữ và các hoạt động khác nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và đánh giá về các nền văn hóa khác nhau./ Collaborate with stakeholders to organize cultural events, language clubs, and other activities that promote cross-cultural understanding and appreciation.
- Đóng vai trò là người trung gian giữa trường và cộng đồng rộng lớn hơn để xây dựng mối quan hệ tích cực và hỗ trợ các sáng kiến học ngôn ngữ./ Serve as a liaison between the school and the broader community to foster positive relationships and support language learning initiatives.
Phát triển chuyên môn/ Professional Development
- Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp cho giáo viên và nhân viên để nâng cao kỹ năng trong việc giảng dạy song ngữ, hiểu biết văn hóa và kiểm tra ngôn ngữ hiệu quả./ Provide professional development opportunities for teachers and staff to enhance their skills in bilingual instruction, cultural competence, and effective language assessment.
- Tổ chức các hội thảo, buổi đào tạo và các trải nghiệm học tập khác để xây dựng năng lực và hỗ trợ quá trình cải tiến liên tục trong các phương pháp giáo dục song ngữ./ Facilitate workshops, training sessions, and other learning experiences to build capacity and support continuous improvement in bilingual education practices.
- Theo dõi các nghiên cứu hiện tại, xu hướng và các thực hành tốt nhất trong giáo dục song ngữ để hỗ trợ phát triển và triển khai chương trình./ Stay abreast of current research, trends, and best practices in bilingual education to inform program development and implementation.
- Các công việc phù hợp khác được giao bởi Hiệu trưởng MOET./ Other appropriate tasks assigned by Head of MOET.