• .
adsads
15
Lượt Xem 13 K

Bạn muốn làm việc tại một công ty nước ngoài với mức lương cao thì chắc chắn cần phải trải qua buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh. Do đó, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cũng là một kỹ năng quan trọng mà bạn cần trang bị trước khi ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường gặp, mời bạn tham khảo nhé!

Các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường gặp bạn cần nên  biết

Các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường gặp bạn cần biết

Nội Dung Bài Viết

1. Tell me about yourself ( Hãy giới thiệu về bản thân bạn)

1.1 Tell me about yourself ( Hãy giới thiệu về bản thân bạn)

Đối với các câu hỏi phỏng vấn tìm hiểu về thông tin, thực chất nhà tuyển dụng sẽ không muốn biết quá nhiều về bạn. Tuy nhiên, nếu bạn chia sẻ quá ít thông tin thì họ sẽ nghĩ bạn là người không cởi mở. Do đó, cách tốt nhất bạn nên chia sẻ ngắn gọn về thông tin cá nhân, sở thích của bạn và những điểm mạnh của mình liên quan đến công việc đang ứng tuyển.

Gợi ý cách trả lời: I am glad to introduce that my name is Giang. I’m 25 years old. Now, I’m living in Ha Noi. I have 4-year experience as an office staff. In my free time, I like reading books, shopping and listening to music.

(Tôi rất vui khi được giới thiệu, tên tôi là Giang. Tôi 25 tuổi. Hiện tại, tôi đang sống ở Hà Nội. Tôi đã có 4 năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí nhân viên văn phòng. Vào thời gian rảnh, tôi thích đọc sách, đi mua sắm và nghe nhạc).

1.2 What is your greatest strength? (Điểm mạnh lớn nhất của bạn là gì?)

Đây là câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh mà hầu như các nhà tuyển dụng sẽ hỏi ứng viên sau khi nắm được thông tin cá nhân cơ bản của họ. Điều quan trọng nhất trong câu trả lời cho câu hỏi này là làm nổi bật về điểm mạnh trong công việc.

Gợi ý cách trả lời: I have an extremely strong work ethic. When I’m working on a project, I don’t just want to meet deadlines. Rather, I prefer to complete the project well ahead of schedule .

(Tôi có một nguyên tắc làm việc hết sức kiên định. Khi tôi làm việc một trong một dự án, tôi không chỉ muốn hoàn thành đúng hạn. Thay vào đó, tôi muốn hoàn thành dự án trước thời hạn)

Câu trả lời tiếng anh về điểm mạnh lớn nhất của bản thân

Câu trả lời tiếng anh về điểm mạnh lớn nhất của bản thân?

1.3 Why do you want this job? (Tại sao bạn muốn công việc này?)

Đối với câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển chính là cơ hội để bạn bày tỏ với nhà tuyển dụng những gì bạn biết về công việc và công ty. Do đó, hãy thể hiện nguyện vọng làm việc và cống hiến đối với công việc mà mình ứng tuyển.

Gợi ý cách trả lời: This job is a good fit for what I’ve been doing and enjoying throughout my career. It offers a mix of short–term projects and long–term goals. My organizational skills allow me to successfully multitask and complete both kinds of projects.

(Công việc này rất phù hợp đối với những gì tôi đã làm và mong muốn trong suốt sự nghiệp của mình. Công việc này đáp ứng sự kết hợp của một kế hoạch ngắn hạn và mục tiêu dài hạn. Kỹ năng tổ chức của tôi cho phép mình hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ và hoàn thành các kế hoạch đề trên).

1.4 What are your goals for the future? (Mục tiêu của bạn trong tương lai là gì?)

Đây là một câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh được thiết kế để xem bạn có phải là người dễ dàng nhảy việc nếu có cơ hội tốt. Do đó, bạn cần cân nhắc trước khi trả lời. Hãy thể hiện bạn là người có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng và đang tìm kiếm một môi trường có thể gắn bó dài lâu.

Gợi ý cách trả lời: My long–term goals involve growing with a company where I can continue to learn, take on additional responsibilities, and contribute as much value as I can.

(Mục tiêu dài hạn của tôi liên quan tới sự phát triển với một công ty, nơi tôi có thể tiếp tục học hỏi, đảm nhận trách nhiệm và đóng góp nhiều giá trị mà tôi có thể).

1.5 What are your salary expectations? (Bạn có mong đợi gì về mức lương?)

Đây là một câu hỏi dễ nhưng nếu chủ quan, bạn cũng có thể thất bại trong cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh. Thực chất, lương là một vấn đề tế nhị nhưng cũng cần phải thẳng thắn trao đổi. Bạn nên đánh giá mức lương một cách khách quan dựa trên năng lực thực sự của bản thân mình.

Gợi ý cách trả lời: My salary expectations are in line with my experience and qualifications.

(Mức lương của tôi sẽ phù hợp với kinh nghiệm và năng lực của bản thân mình).

1.6 Why should I hire you? (Tại sao tôi nên thuê bạn?)

Câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh này là cơ hội để bạn thể hiện thế mạnh của bản thân và chứng minh cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn thật sự phù hợp với vị trí này của công ty. Hãy dùng lời nói của mình để tự “bán” bản thân một cách thuyết phục nhất.

Ví dụ: I should have been hired for two reasons. First off, my experience matches almost exactly what you’re asking for in your job ad. Second, I am passionate about this industry and will always contribute my 100%  for this job.

(Có lẽ tôi nên được tuyển dụng vì hai lý do. Trước hết, kinh nghiệm của tôi gần như phù hợp với những gì bạn đang yêu cầu trong quảng cáo việc làm của mình. Thứ hai, tôi rất đam mê ngành này và sẽ luôn cống hiến 100%).

Câu hỏi ‘’Tại sao tôi nên thuê bạn?’’ phải trả lời tiếng anh thế nào?

Câu hỏi ‘’Tại sao tôi nên thuê bạn?’’ phải trả lời tiếng anh thế nào

1.7 How long do you plan on staying with this company? (Bạn dự tính sẽ làm cho công ty trong bao lâu?)

Khi người phỏng vấn đặt câu hỏi này là để xác định bạn có bám trụ làm việc lâu dài tại công ty hay không. Do đó, để trả lời một cách khéo léo câu hỏi này, bạn không nên trả lời một khoảng thời gian cụ thể. Vì như thế bạn sẽ bị đánh giá là không trung thành, đồng thời họ sẽ không nhận bạn để tránh mất thời gian và chi phí đào tạo.

Thay vào đó, hãy trả lời câu hỏi này bằng tiếng Anh theo cách dưới đây:

Gợi ý: “This company has everything that I’m looking for. It offers a job I love, the staff are happy and the environment is great. I believe that if I have the opportunity to work in this company, I can grow and gain more experience and prove my skills with many successful projects. I intend to stay for a long time there.”

(Công ty của bạn có mọi thứ tôi đang tìm kiếm. Nó cung cấp loại công việc tôi yêu thích và nhiều cơ hội thăng tiến. Tôi định ở lại lâu dài.)

Hoặc: “Your company has everything I’m looking for. It offers the type of work I love and plenty of opportunities for advancement. I intend to stay for a long time here.”

(Công ty của bạn có mọi thứ tôi đang tìm kiếm. Nó cung cấp loại công việc tôi yêu thích và nhiều cơ hội thăng tiến. Tôi định ở lại lâu dài.)

1.8 What are your short-term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì)

Người phỏng vấn muốn tìm hiểu về dự định, mục tiêu của bạn trong thời gian tới có phù hợp với những gì mà công ty định hướng hay không.

VietnamWorks khuyên rằng, bạn hãy áp dụng công thức S.M.A.R.T: Specific – cụ thể, Measurable – có số liệu tính toán được, Achievable – khả thi, Relevant – phù hợp với nhà tuyển dụng và ứng viên, Timebound – có thể kiểm soát được về thời gian.

Ví dụ: “I learned the basics of marketing in my first two years. I want to take the next step by taking on these challenging projects. My short-term goal is to grow into a marketing analyst.”

(Tôi đã học những kiến thức cơ bản về tiếp thị trong hai năm đầu tiên. Tôi muốn thực hiện bước tiếp theo bằng cách tham gia vào các dự án đầy thử thách. Mục tiêu ngắn hạn của tôi là phát triển thành một nhà phân tích tiếp thị).

“In the short run, I hope to grow in a position where I can use all my skills, not just some. In previous roles, I couldn’t use all my abilities to the fullest. In the near future, I also hope to have the opportunity to learn and master new skills in my field.”

Trước mắt, tôi hy vọng sẽ phát triển ở một vị trí mà tôi có thể sử dụng tất cả các kỹ năng của mình chứ không chỉ một số. Ở những vai diễn trước, tôi không thể sử dụng hết khả năng của mình. Trong tương lai gần, tôi cũng hy vọng sẽ có cơ hội học hỏi và thành thạo các kỹ năng mới trong lĩnh vực của mình.

“My short-term goal is to find a spot where I can leverage my knowledge and strengths. I want to be involved in the growth and success of the company I work for.”

(Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm một nơi mà tôi có thể tận dụng kiến thức và thế mạnh của mình.)

“ As a project manager, it is important to understand all areas of the project. Although I have the technical skills to be successful at work, I would like to learn various software applications that will help me be more productive. “

(Tôi muốn được tham gia vào quá trình phát triển và thành công của công ty. Tôi muốn trở thành người quản lý dự án, điều quan trọng là phải hiểu tất cả các lĩnh vực của dự án. Mặc dù tôi có kỹ năng kỹ thuật để thành công trong công việc, tôi muốn tìm hiểu các ứng dụng phần mềm khác nhau sẽ giúp tôi làm việc hiệu quả hơn.)

“My goal is to always achieve a level of excellence. But one of the short-term goals I set for myself is to implement a process to improve productivity.”

(Mục tiêu của tôi là luôn đạt được mức độ xuất sắc. Nhưng một trong những mục tiêu ngắn hạn mà tôi đặt ra cho mình là thực hiện một quy trình để cải thiện năng suất.)

1.9  Why are you leaving your job? (Tại sao bạn rời bỏ công việc?)

Bạn nên trả lời thành thật lý do bạn rời khỏi công việc cũ. Tuy nhiên, phải đảm bảo nguyên tắc tối kỵ đó là tuyệt đối không nói xấu công ty cũ hoặc xếp cũ của bạn. Thay vào đó, hãy đưa ra những câu trả lời khéo léo hơn và hướng đến những cơ hội tốt đẹp trong công việc mới.

Ví dụ: “I discovered that I was dissatisfied with my work and seeking out new challenges. Since I am a fantastic employee, I didn’t want my discontent to affect the work I was performing for my employer”

(Tôi nhận ra ra rằng tôi không hài lòng với công việc của mình và tìm kiếm những thử thách mới. Trước đây tôi là một nhân viên tuyệt vời. Tôi không muốn sự bất mãn của mình ảnh hưởng đến công việc tại công ty cũ.)

1.10. What are your long term goals? (Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)

Đây là một câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh khó khiến nhiều người lúng túng, vì đôi khi bạn chưa xác định được mục tiêu 5 – 10 năm nữa cho riêng mình. Tuy nhiên, đây là câu hỏi để đánh giá khả năng thiết kế lộ trình và mục tiêu phát triển của bạn trong tương lai sẽ như thế nào.

Những câu trả lời rõ ràng, cụ thể từng mục tiêu dài hạn sẽ luôn ghi điểm với nhà tuyển dụng vì họ biết rằng bạn đang nỗ lực từng ngày để thực hiện mục tiêu đó.

Một số từ vựng liên quan đến mục tiêu dài hạn:

  • Improved my skills: Cải thiện kỹ năng của tôi.
  • Developed a better reputation for myself in the field (become better renowned for what you do): Phát triển danh tiếng tốt hơn cho bản thân trong lĩnh vực này (trở nên nổi tiếng hơn với những gì bạn làm).
  • Become more self-reliant and productive in my work (do more): Trở nên tự chủ và hiệu quả hơn trong công việc của tôi (làm nhiều hơn).
  • Increased (improved) my understanding and rose in rank: Tăng (cải thiện) sự hiểu biết của tôi và tăng thứ hạng.
  • Become a team captain…: Trở thành nhóm trưởng.

Gợi ý: “In ten years, I wish to work as a front office manager. I’m willing to put in a lot of effort to accomplish my aim of changing the world. I want a unique profession that I can be proud of, not just any old job.”

(Trong 10 năm nữa, tôi muốn làm quản lý văn phòng. Tôi sẵn sàng nỗ lực rất nhiều để hoàn thành mục tiêu thay đổi thế giới của mình. Tôi muốn có một nghề độc nhất mà tôi có thể tự hào, không chỉ là bất kỳ công việc cũ nào.)

“I intend to be working in management at a corporation in five years. I’m willing to put in a lot of effort to accomplish my aim of changing the world. I want a unique profession that I can be proud of, not just any old job”.

(Tôi dự định sẽ trở thành quản lý tại một công ty trong năm năm. Tôi sẵn sàng nỗ lực rất nhiều để hoàn thành mục tiêu thay đổi thế giới của mình. Tôi muốn có một nghề độc nhất mà tôi có thể tự hào, không chỉ là bất kỳ công việc cũ nào).

“I want to advance to the level of director or above. This may seem a little overly ambitious, but I know I’m intelligent and eager to put in the effort.”

(Tôi muốn thăng tiến lên cấp giám đốc trở lên. Điều này có vẻ hơi quá tham vọng, nhưng tôi biết mình thông minh và háo hức nỗ lực).

“I’d love to write a book about office productivity after having a good career. I have a lot of ideas and believe that working wisely is crucial. I’ll thus attempt to write a book once I’ve gained more experience.”

(Tôi muốn viết một cuốn sách về năng suất văn phòng sau khi có một sự nghiệp tốt. Tôi có rất nhiều ý tưởng và tin rằng làm việc khôn ngoan là rất quan trọng. Do đó, tôi sẽ cố gắng viết một cuốn sách khi tôi đã có thêm kinh nghiệm).

“Teaching has always been my passion. I enjoy mentoring new staff and assisting colleagues whenever I can. I hope to work as an educator in the future”

(Giảng dạy luôn là niềm đam mê của tôi. Tôi thích cố vấn cho nhân viên mới hơn và hỗ trợ đồng nghiệp bất cứ khi nào tôi có thể. Vì vậy, tôi hy vọng sẽ làm việc như một nhà giáo dục trong tương lai).

“I want to work for a company where I’m valued. I’m willing to put in a lot of effort to accomplish my aim of changing the world. I want a unique profession that I can be proud of, not just any old job.”

(Tôi muốn làm việc cho một công ty mà tôi được đánh giá cao. Tôi sẵn sàng nỗ lực rất nhiều để hoàn thành mục tiêu thay đổi thế giới của mình. Tôi muốn có một nghề độc nhất mà tôi có thể tự hào, không chỉ là bất kỳ công việc cũ nào).

Mục tiêu ngắn hạn của tôi là trở thành một người quản lý

Mục tiêu ngắn hạn của tôi là trở thành một người quản lý tài năng

1.11 How do you handle changes? (Bạn ứng phó với sự thay đổi thế nào?)

Câu hỏi này nhằm kiểm tra khả năng thích ứng với môi trường làm việc mới của bạn như thế nào.

Gợi ý cách trả lời: “I see a lot of changes. I manage the situation by quickly engaging with changes and committing to making them successful.”

(Tôi đã trải qua nhiều sự thay đổi trước đây. Tôi đối mặt với tình hình này bằng cách nắm bắt nhanh chóng những dữ kiện đang thay đổi và cố gắng hết mình để để phù hợp với những thay đổi đó.

Câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh liên quan đến kỹ năng xử lý

Những câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh liên quan đến kỹ năng xử lý

1.12 If you could change one thing about your personality, what would it be and why? (Nếu bạn có thể thay đổi một điều về tính cách của bạn, thì đó là gì và tại sao?

Đây là một cách hỏi khéo léo nhằm khai thác về khuyết điểm của bạn. Cách hỏi này như đã gợi ý cho bạn câu trả lời:

Gợi ý: “I’m easily irritated by those who don’t put forth much effort. But I am aware that everyone has a unique working style and routine. I would like to be more understanding if I could alter anything.”

(Tôi dễ cáu kỉnh với những người không nỗ lực nhiều. Nhưng tôi biết rằng mỗi người đều có một phong cách và thói quen làm việc riêng. Tôi muốn hiểu biết hơn nếu tôi có thể thay đổi bất cứ điều gì.)

1.13 Are you a risk taker or do you like to stay away from risks? (Bạn là người chấp nhận rủi ro hay bạn là người tránh xa những rủi ro?)

Đây là một câu hỏi hay vì câu trả lời của bạn sẽ giúp nhà tuyển dụng đánh giá xem liệu bạn có sẵn sàng đương đầu với thử thách và vượt ra khỏi vùng an toàn của bản thân hay không. Hãy tham khảo câu trả lời bằng tiếng Anh theo mẫu dưới nhé!

Gợi ý: “I believe it’s crucial to take some chances. I am open to all possibilities, and if the gain outweighs the hazards, I would surely try. I take greater risks as a result.’’

(Tôi tin rằng điều quan trọng là nắm lấy một số cơ hội. Tôi sẵn sàng đón nhận mọi khả năng và nếu lợi ích lớn hơn rủi ro, tôi chắc chắn sẽ thử. Kết quả là tôi chấp nhận rủi ro lớn hơn).

1.14 What do you expect from your manager? (Bạn mong đợi gì từ người quản lý của mình?)

Gợi ý câu trả lời bằng tiếng Anh: “I believe that management should lead by example and offer advice, direction, and leadership to employees.”

(Tôi tin rằng ban quản lý nên làm gương và đưa ra lời khuyên, định hướng và lãnh đạo cho nhân viên).

Những Câu hỏi bằng tiếng anh về sự kỳ vọng của bạn đối với người quản lý

Câu hỏi bằng tiếng anh về sự kỳ vọng của bạn đối với người quản lý

1.15 How do you make important decisions? (Bạn thường đưa ra những quyết định quan trọng như thế nào?)

Câu hỏi nhằm đánh giá cách làm việc, ra quyết định và xử lý tình huống của bạn. Cách mà bạn ra quyết định sẽ phần nào thể hiện tính cách của bạn: Có chỉn chu hay hấp tấp, cẩn thận hay cẩu thả, hời hợt.

Gợi ý câu trả lời: “Knowledge gained through information and wisdom gained through experience are used to make important judgments. I’ll gather as much data as I can, analyze it using my experience, and apply it. I’m convinced I’ll make the most crucial decisions with this combination.”

(Kiến thức thu được thông qua thông tin và trí tuệ thu được thông qua kinh nghiệm được sử dụng để đưa ra những đánh giá quan trọng. Tôi sẽ thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt, phân tích nó bằng kinh nghiệm của mình và áp dụng nó. Tôi tin rằng tôi sẽ đưa ra những quyết định quan trọng nhất với sự kết hợp này).

1.16 Do you have any questions for me/us?(Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?)

Đây là câu hỏi luôn được đặt ra vào cuối buổi phỏng vấn và hãy nhớ là trả lời có. Vì đây là cơ hội để bạn hỏi về những thông tin mà bạn chưa nắm rõ hoặc nói lên suy nghĩ của bản thân, nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao phần phỏng vấn của bạn.

Tuy nhiên, bạn phải tránh những câu hỏi ngớ ngẩn như:

“What sort of job does your business perform?” (Doanh nghiệp của bạn thực hiện loại công việc gì?)

Hay “How many days off do I get per year?” (Tôi được nghỉ phép bao nhiêu ngày mổi năm?)

Hãy chuẩn bị mẫu những câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh để không bỡ ngỡ:

“Do you have any examples of the kinds of projects I might be working on if I were given the job?”

(Bạn có bất kỳ ví dụ nào về các loại dự án mà tôi có thể thực hiện nếu được giao công việc không?)

“What does this position’s (job’s) normal day entail?”

(Bình thường vị trí (công việc) này đòi hỏi những gì?)

“Does the business provide employees with internal training?”

(Doanh nghiệp có tổ chức đào tạo nội bộ cho nhân viên không?)

1.17 What do you expect from the new job? (Bạn mong chờ gì từ công việc mới?)

Câu hỏi giúp nhà tuyển dụng nắm bắt được nguyện vọng của bạn về phẩm chất cũng như phong cách làm việc của người quản lý. Từ đó, họ sẽ đánh giá xem bạn có phù hợp với môi trường và con người tại công ty hay không.

Gợi ý câu trả lời: “Constructive criticism is what I need most from my management in order to know where I need to grow. Having a good manager will help me reach my aim of continuing to grow.”

(Những lời phê bình mang tính xây dựng là điều tôi cần nhất từ cấp quản lý của mình để biết mình cần phát triển ở đâu. Có một người quản lý giỏi sẽ giúp tôi đạt được mục tiêu tiếp tục phát triển.)

1.18 Do you work well under pressure? (Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?)

Gợi ý cách trả lời: “The stress of work, such as having many tasks to complete or a deadline approaching, will spur me on to be more productive. In fact, stress can occur when there is too much pressure. But I am convinced that I can juggle my obligations with other projects and do my work on time, which will help me avoid feeling stressed out too frequently.”

(Sự căng thẳng trong công việc, chẳng hạn như có nhiều nhiệm vụ phải hoàn thành hoặc thời hạn sắp đến, sẽ thúc đẩy tôi làm việc hiệu quả hơn. Thực tế, căng thẳng có thể xảy ra khi có quá nhiều áp lực. Nhưng tôi tin rằng tôi có thể sắp xếp các nghĩa vụ của mình với các dự án khác và hoàn thành công việc đúng hạn, điều này sẽ giúp tôi tránh cảm thấy căng thẳng quá thường xuyên.)

1.19 Where do you see yourself 5 years from now? (Bạn nghĩ mình sẽ ở đâu trong 5 năm tới?)

Đây là câu hỏi xác định mục tiêu trong vòng 5 năm tới của bạn, có phù hợp với quá trình phát triển mà công ty đã đề ra hay không. Vì thế, bạn cần chia sẻ chân thật những mục tiêu đã đề ra và mong muốn đạt được trong vòng 5 năm tới.

Tuy nhiên, hãy nói những điều bạn có thể thực hiện chứ đừng “ảo tưởng” quá nhé!

Hãy tham khảo một số mẫu câu nói về mục tiêu như sau: By then I will have…

  • Improved my skills: Cải thiện kỹ năng của tôi.
  • Developed a better reputation for myself in the field (become better renowned for what you do): Phát triển danh tiếng tốt hơn cho bản thân trong lĩnh vực này (trở nên nổi tiếng hơn với những gì bạn làm)
  • Become more self-reliant and productive in my work (do more): Trở nên tự chủ và hiệu quả hơn trong công việc của tôi (làm nhiều hơn).
  • Increased (improved) my understanding and rose in rank: Tăng (cải thiện) sự hiểu biết của tôi và tăng thứ hạng.
  • Become a team captain…: Trở thành nhóm trưởng.

1.20 What extracurricular activities were you involved in? (Bạn đã tham gia các hoạt động ngoại khóa gì?)

Các hoạt động ngoại khoá sẽ giúp bạn phát triển thêm kỹ năng mềm và kiến thức mới mẻ. Vì thế nếu đã từng tham gia chương trình nào, hãy kể cho nhà tuyển dụng để họ biết được bạn có những kỹ năng gì nhé!

“I contributed to the school newspaper. I spent two years as one of the writers.”

(Tôi đã đóng góp cho tờ báo của trường. Tôi đã dành hai năm với tư cách là một trong những nhà văn.)

câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh liên quan tới hoạt động ngoại khóa

Những câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh liên quan tới hoạt động ngoại khóa

1.21 If you could learn something such as a new skill, what would it be? (Nếu bạn có thể học một cái gì đó, chẳng hạn như một kỹ năng mới, thì đó sẽ là gì?)

Gợi ý cách trả lời: “I want to develop my presentation skills so that I may act as an MC and a decent presenter.”

(Tôi muốn phát triển kỹ năng thuyết trình của mình để có thể đóng vai trò là một MC và một người dẫn chương trình tử tế.)

1.22 Tell us about your education! (Câu hỏi phỏng vấn bằng Tiếng Anh kiểm tra trình độ bằng cấp)

Câu hỏi liên quan đến bằng cấp bạn chỉ cần những văn bằng chính liên quan tới vị trí ứng tuyển:

Lưu ý những ý nói về bằng cấp như:

  • Degrees – Bằng cấp/Trình độ, có thời gian học từ 3 – 4 năm, bao gồm cao đẳng hoặc đại học.
  • Diploma – bằng cấp, dành cho khóa học ngắn hạn dưới 1 năm ở trường đại học, cao đẳng,…
  • Certificate – Chứng chỉ.

1.23 In what ways do you manage your time well? (Bạn quản lý thời gian của mình bằng cách nào?)

Gợi ý cách trả lời: “I effectively manage my time by making a weekly schedule of my tasks. It helps me stay on track and even makes me more productive.”

(Tôi quản lý hiệu quả thời gian của mình bằng cách lập lịch trình hàng tuần cho các nhiệm vụ của mình. Nó giúp tôi đi đúng hướng và thậm chí giúp tôi làm việc hiệu quả hơn).

1.24  What do you know about us? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?)

Đây là câu hỏi nhằm rà soát xem bạn có thực sự nghiêm túc và tìm hiểu về công việc này tại công ty hay không. Câu hỏi thể hiện mức độ quan tâm của bạn và chứng minh cho công ty thấy rằng bạn thực sự đầu tư thời gian tìm hiểu về công ty trước khi tham gia phỏng vấn.

Gợi ý: “I’ve heard that X is one of the most well-known corporations in the nation. I can tell that X is important to our lives because everyone has at least one of your items in their homes. I absolutely like that, and I’m hoping that by working for the organization, I can contribute the same value.”

(Tôi đã nghe nói rằng X là một trong những tập đoàn nổi tiếng nhất trong cả nước. Tôi có thể nói rằng X rất quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta vì mọi người đều có ít nhất một món đồ của bạn trong nhà của họ. Tôi hoàn toàn thích điều đó và tôi hy vọng rằng bằng cách làm việc cho tổ chức, tôi có thể đóng góp giá trị tương tự.)

tìm hiểu về công ty bạn ứng tuyển trước khi đi phỏng vấn

Hãy tìm hiểu về công ty bạn ứng tuyển trước khi đi phỏng vấn

1.25 If you could change one thing about your personality, what would it be and why? (Nếu bạn có thể thay đổi một điều về tính cách của bạn, thì đó là gì và tại sao?)

Đây là một cách hỏi khéo léo nhằm khai thác về khuyết điểm của bạn. Cách hỏi này như đã gợi ý cho bạn câu trả lời:

Gợi ý: “I’m easily irritated by those who don’t put forth much effort. But I am aware that everyone has a unique working style and routine. I would like to be more understanding if I could alter anything.”

(Tôi dễ cáu kỉnh với những người không nỗ lực nhiều. Nhưng tôi biết rằng mỗi người đều có một phong cách và thói quen làm việc riêng. Tôi muốn hiểu biết hơn nếu tôi có thể thay đổi bất cứ điều gì.)

1.26 What does failure mean to you? (Vậy với bạn thất bại có nghĩa là gì?)

Ví dụ trả lời câu hỏi: “I believe that failing at something is making a mistake without taking any action to correct it.”

(Tôi tin rằng thất bại trong một việc gì đó là phạm sai lầm mà không thực hiện bất kỳ hành động nào để sửa sai.)

1.27 Tell me about a time you made a mistake. (Hãy kể cho chúng tôi nghe về một lần bạn phạm sai lầm)

Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá tính cách của bạn, liệu bạn có phải là người có lỗi, biết nhận nhận và chữa hay không.

Gợi ý cách trả lời: “I had a task that I needed to do in a week. I was able to understand the project, but I misunderstood one element. The management informed me after the job was finished that it had been completed incorrectly. I really should have asked for clarification in one of the parts instead of assuming something. The error I made taught me not to assume.”

(Tôi có một bài tập mà tôi cần phải làm trong một tuần. Tôi có thể hiểu được dự án, nhưng có một yếu tố mà tôi đã hiểu sai. Ban quản lý đã thông báo cho tôi sau khi công việc kết thúc rằng nó đã được hoàn thành không chính xác. Tôi thực sự nên yêu cầu làm rõ một trong các phần thay vì giả định điều gì đó. Sai lầm tôi mắc phải đã dạy tôi không được giả định.)

 câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh về kinh nghiệm công việc

Những câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh về kinh nghiệm công việc

1.28 During college, how did you spend your summer vacations? (Trong thời gian học đại học, bạn đã trải qua các kỳ nghỉ hè như thế nào?)

Ví dụ: “I had to work every summer to pay my tuition and take additional English sessions.”

(Tôi phải làm việc vào mỗi mùa hè để trả học phí và học thêm các buổi học tiếng Anh.)

1.29 Did you do any internships? Where do you intern? (Bạn có đi thực tập không? Thực tập ở đâu?)

Câu trả lời khi được hỏi bạn đã từng đi thực tập chưa:

“Yes. I interned at 2 companies. A la carte Danang Beach was the site of my first internship. I worked as a receptionist, and Pullman Danang Beach was the location of my second internship”.

(Có. Hai kỳ thực tập của tôi là. A la carte Danang Beach là địa điểm thực tập đầu tiên. Tôi làm lễ tân, và Pullman Danang Beach là nơi tôi thực tập lần thứ hai.)

1.30 What is your management philosophy? (Phương châm quản lý của bạn là gì?)

Hãy thử trả lời bằng câu: “I believe that management should lead by example and offer advice, direction, and leadership to employees.”

(Tôi tin rằng ban quản lý nên làm gương và đưa ra lời khuyên, định hướng và lãnh đạo cho nhân viên.)

1.31 How long have you been looking for a job? (Bạn đã tìm việc trong bao lâu rồi?)

Trả lời: “I recently sent out my resumes. When I got the email inviting me to the company’s interview, I was overjoyed.”

(Tôi đã gửi đơn xin việc gần đây. Khi nhận được email mời phỏng vấn của công ty, tôi vui mừng khôn xiết.)

2. Một số lưu ý khi phỏng vấn bằng tiếng Anh

  • Tìm hiểu về vị trí ứng tuyển và công ty trước đó: Việc tìm hiểu kỹ lưỡng các thông tin sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về những gì họ yêu cầu, từ đó lựa chọn những từ tiếng Anh phù hợp hơn.
  • Ngôn ngữ cơ thể (body language): Nói chuyện bằng ngữ âm, giọng nói đi kèm với cử chỉ, nét mặt,… để cuộc trò chuyện giữa bạn và người phỏng vấn sinh động hơn.
sử dụng ngôn ngữ cơ thể để trả lời phỏng vấn

Đừng quên sử dụng ngôn ngữ cơ thể để trả lời phỏng vấn

  • Lên sẵn câu trả lời: Hãy tham khảo những câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh để trả lời nhanh chóng, không bị ấp úng.
  • Kiểm soát tốc độ nói: Khi giao tiếp bằng tiếng anh, bạn nên nói chậm để khẳng định bản thân, không bị vấp, tạo ấn tượng tốt với người nghe.
  • Nói những câu ngắn: Chia câu trả lời ra thành nhiều ý ngắn để trả lời, vì đây là cách giúp nhà tuyển dụng nghe rõ những gì bạn nói.
  • Tập trung vào những điều mình chắc chắn đúng: Lý do lớn nhất kiến chúng ta ghét phỏng vấn tiếng Anh là họ không thể được đầy đủ ý kiến. Để khắc phục vấn đề này, bạn phải tập trung vào những thứ mình nói, đừng quanh co, dài dòng.
  • Hãy hỏi lại khi bạn không hiểu: Nếu bạn vô tình không nghe rõ câu hỏi của nhà tuyển dụng thì bạn nhất định phải hỏi lại để trả lời chính xác chứ không cố tình lướt qua nó.

Tiếng Anh giao tiếp đã khó thì khi phỏng vấn bằng tiếng Anh lại càng khó hơn. Tuy nhiên, đây là yếu tố giúp bạn có thể gia nhập vào các tập đoàn quốc tế tầm cỡ. Hy vọng với các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh được chia sẻ qua bài viết đã mang đến những thông tin hữu ích cho buổi phỏng vấn sắp tới của bạn.

— HR Insider —
VietnamWorks
– Website tuyển dụng trực tuyến số 1 Việt Nam

adsads
Bài Viết Liên Quan
Lợi ích của việc gửi email cho nhiều người

Bật mí bạn cách gửi email cho nhiều người nhanh chóng và dễ dàng

Bạn muốn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc trong quá trình gửi Email cho nhiều người một lúc? Khám phá...

[RECAP] WEBINAR: EXPECT THE UNEXPECTED - Thực chiến tìm việc thần tốc sau Tết

Làn sóng sa thải cùng với sự suy thoái kinh tế kéo dài từ năm 2023 đến nay đã khiến cho nhiều người đi làm...

ĐĂNG KÝ THAM GIA WEBINAR 2: “KIỂM SOÁT CẢM XÚC - HÒA NHẬP TÍNH ‘CẠNH TRANH’ ĐỂ CÓ VIỆC"

Bạn có biết: trên hành trình tìm việc từ nộp CV đến phỏng vấn, có rất nhiều áp lực xảy ra mà nếu không biết...

Vietnamworks chính thức ra mắt Website: TRẠM SẠC EMPOWER GROWTH – NÂNG CAO NĂNG LỰC CHINH PHỤC THÀNH CÔNG

Bạn có biết: Động lực và năng lượng của người đi làm cũng giống như một viên pin, nếu tình trạng “cạn pin” cứ tiếp...

Tìm hiểu quy trình tuyển dụng tại VietnamWorks: Hồ sơ của bạn sẽ ở đâu sau khi ứng tuyển?

Bạn đang tìm hiểu về quy trình tuyển dụng trên VietnamWorks và không biết hồ sơ của bạn sẽ ở đâu sau khi ứng tuyển?...

Bài Viết Liên Quan
Lợi ích của việc gửi email cho nhiều người

Bật mí bạn cách gửi email cho nhiều người nhanh chóng và dễ dàng

Bạn muốn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc trong quá...

[RECAP] WEBINAR: EXPECT THE UNEXPECTED - Thực chiến tìm việc thần tốc sau Tết

Làn sóng sa thải cùng với sự suy thoái kinh tế kéo dài từ năm...

ĐĂNG KÝ THAM GIA WEBINAR 2: “KIỂM SOÁT CẢM XÚC - HÒA NHẬP TÍNH ‘CẠNH TRANH’ ĐỂ CÓ VIỆC"

Bạn có biết: trên hành trình tìm việc từ nộp CV đến phỏng vấn, có...

Vietnamworks chính thức ra mắt Website: TRẠM SẠC EMPOWER GROWTH – NÂNG CAO NĂNG LỰC CHINH PHỤC THÀNH CÔNG

Bạn có biết: Động lực và năng lượng của người đi làm cũng giống như...

Tìm hiểu quy trình tuyển dụng tại VietnamWorks: Hồ sơ của bạn sẽ ở đâu sau khi ứng tuyển?

Bạn đang tìm hiểu về quy trình tuyển dụng trên VietnamWorks và không biết hồ...

Nhận bài viết qua email cùng
HR Insider – VietnamWorks.email subscribers