Bạn từng đặt ra những mục tiêu học tập hay công việc nhưng nhanh chóng bỏ cuộc giữa chừng? Rất có thể, vấn đề nằm ở cách bạn thiết lập mục tiêu ngay từ đầu. Mô hình SMART ra đời như một công cụ hiệu quả giúp bạn định hình mục tiêu rõ ràng, khả thi và có thể đo lường được. Vậy mục tiêu SMART là gì? Tại sao phương pháp này lại được áp dụng rộng rãi trong giáo dục, quản lý dự án và phát triển cá nhân? Hãy cùng HR Insider khám phá cách đặt mục tiêu theo SMART để tạo ra những bước tiến vững chắc trên hành trình học tập và sự nghiệp của bạn.
Mục tiêu SMART là gì?
Mục tiêu SMART là một phương pháp giúp bạn xác định và theo đuổi mục tiêu một cách cụ thể, rõ ràng và hiệu quả. SMART là từ viết tắt của 5 yếu tố: Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Attainable (Khả thi), Relevant (Thực tế, phù hợp), và Time-bound (Giới hạn thời gian). Đây được xem là mô hình đặt mục tiêu kinh điển, được ứng dụng rộng rãi trong học tập, quản lý dự án, phát triển bản thân và cả trong doanh nghiệp.

Mục tiêu SMART là gì?
Thay vì đặt ra những mục tiêu mơ hồ như “Tôi muốn học giỏi hơn”, phương pháp SMART buộc bạn phải xác định rõ mục tiêu là gì, đo lường như thế nào, trong khoảng thời gian bao lâu và có phù hợp với hoàn cảnh hiện tại không. Chính sự rõ ràng này giúp bạn tránh được việc bỏ cuộc giữa chừng vì không biết mình đang đi đâu và đến đâu.
Với những ai đang muốn nâng cao năng suất cá nhân, cải thiện kỹ năng học tập hay xây dựng kế hoạch nghề nghiệp, việc hiểu rõ mục tiêu SMART là gì chính là bước khởi đầu không thể thiếu. Ở các phần sau, bạn sẽ khám phá ý nghĩa cụ thể của từng yếu tố trong SMART cũng như cách áp dụng nó vào thực tế một cách hiệu quả nhất.
Ý nghĩa của từng yếu tố trong SMART
Để hiểu rõ cách mô hình SMART giúp bạn đạt được mục tiêu, chúng ta cần phân tích chi tiết từng yếu tố trong SMART. Mỗi yếu tố đều có một vai trò quan trọng, giúp mục tiêu không chỉ rõ ràng mà còn dễ dàng thực hiện và theo dõi. Hãy cùng khám phá từng yếu tố trong mô hình SMART để xem chúng đóng góp như thế nào trong việc xây dựng mục tiêu hiệu quả.
Specific – Tính cụ thể
Một mục tiêu hiệu quả trước hết cần phải cụ thể. Điều này có nghĩa là bạn cần biết rõ mình muốn đạt được điều gì, tại sao lại đặt mục tiêu đó và ai sẽ liên quan trong quá trình thực hiện. Mục tiêu càng rõ ràng thì càng dễ lên kế hoạch và hành động. Nếu mục tiêu quá chung chung, rất khó để bạn đánh giá được tiến trình và mức độ thành công.

Một mục tiêu hiệu quả trước hết cần phải cụ thể
Ví d, thay vì “Tôi muốn học tiếng Anh.” bạn nên đưa ra mục tiêu cụ thể hơn như “Tôi muốn đạt 7.0 IELTS trong kỳ thi tháng 9 để đủ điều kiện du học.” Khi mục tiêu được xác định cụ thể, bạn sẽ dễ dàng tìm ra các bước hành động tiếp theo, từ đó đảm bảo rằng không bị lạc hướng trong quá trình thực hiện.
Measurable – Tính đo lường
Tính đo lường giúp bạn theo dõi tiến độ và đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu. Một mục tiêu không thể đo lường được sẽ rất khó để đánh giá mức độ thành công. Đo lường được giúp bạn xác định rõ ràng khi nào bạn đạt được mục tiêu và bao nhiêu phần trăm công việc còn lại. Khi mục tiêu có thể đo lường được, bạn sẽ biết chính xác bạn đang đi đúng hướng và có thể điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết.
Attainable – Tính khả thi
Một mục tiêu tốt cần phải khả thi, nghĩa là bạn có đủ năng lực, kiến thức, thời gian hoặc nguồn lực để thực hiện. Mục tiêu quá cao dễ gây áp lực, trong khi mục tiêu quá dễ lại thiếu động lực. Việc xác định tính khả thi của mục tiêu giúp bạn không chỉ đạt được mục tiêu mà còn duy trì động lực trong suốt quá trình thực hiện.

Một mục tiêu tốt cần phải có tính khả thi
Nếu bạn đang đi làm toàn thời gian, việc đặt mục tiêu học 4 tiếng mỗi ngày có thể không khả thi. Thay vào đó, bạn có thể bắt đầu với 1–2 tiếng mỗi tối. Điều quan trọng là bạn phải đánh giá tình hình hiện tại và điều chỉnh mục tiêu sao cho vừa sức nhưng vẫn đầy thử thách.
Relevant – Tính thực tế
Tính relevant thể hiện sự liên kết giữa mục tiêu bạn đặt ra với định hướng cá nhân hoặc mục tiêu chung của tổ chức. Một mục tiêu thực tế là mục tiêu có ý nghĩa, giúp bạn tiến gần hơn đến ước mơ hoặc nhiệm vụ dài hạn. Khi mục tiêu không phù hợp với nguyện vọng hoặc hoàn cảnh hiện tại, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì động lực và cam kết thực hiện.
Ví dụ nếu bạn muốn làm việc trong ngành công nghệ, việc học thêm kỹ năng lập trình là một mục tiêu có tính phù hợp cao. Và bạn hãy chắc chắn rằng mục tiêu của mình sẽ tạo ra giá trị trong hành trình phát triển cá nhân và nghề nghiệp.
Time bound – Tính ràng buộc về thời gian
Không có thời hạn cụ thể, một mục tiêu rất dễ bị trì hoãn. Việc đặt ra deadline rõ ràng giúp bạn có động lực hành động và kiểm soát được tiến độ. Thời gian là yếu tố quan trọng để bạn biết khi nào mình cần hoàn thành mục tiêu và khi nào có thể đánh giá kết quả. Nếu không có thời hạn, mục tiêu có thể kéo dài vô tận mà không có động lực để thực hiện.
Ví dụ: “Tôi sẽ hoàn thành khóa học Digital Marketing cơ bản trên Coursera trước ngày 30/6.” Việc đặt ra một mốc thời gian rõ ràng giúp bạn tập trung và tránh sự lãng phí thời gian.
Vì sao nên đặt mục tiêu theo mô hình SMART?
Việc đặt mục tiêu là một phần quan trọng trong việc đạt được thành công, nhưng không phải mục tiêu nào cũng dễ dàng thực hiện. Đó là lý do tại sao mô hình SMART lại trở thành một công cụ hữu ích giúp bạn đạt được mục tiêu một cách có hệ thống và hiệu quả. Vậy tại sao mục tiêu SMART lại được ưa chuộng và áp dụng rộng rãi
Giúp định hướng rõ ràng
Mục tiêu SMART giúp bạn xác định rõ ràng những gì bạn muốn đạt được, từ đó xây dựng một lộ trình cụ thể để đi đến đích. Thay vì đặt những mục tiêu mơ hồ như “tôi muốn giỏi tiếng Anh”, bạn có thể thay thế bằng một mục tiêu cụ thể hơn như “tôi sẽ học 10 từ vựng mới mỗi ngày và tham gia một lớp học giao tiếp hàng tuần để nâng cao kỹ năng nói.”

Đặt mục tiêu theo mô hình SMART giúp bạn định hướng rõ ràng
Giúp theo dõi và đánh giá tiến độ dễ dàng
Một trong những điểm mạnh của mô hình SMART là tính đo lường được. Khi mục tiêu có thể đo lường, bạn sẽ dễ dàng biết mình đã hoàn thành bao nhiêu phần trăm công việc và khi nào có thể đánh giá được thành quả. Điều này giúp bạn duy trì động lực và biết khi nào cần điều chỉnh lại chiến lược để đạt được mục tiêu.
Tạo động lực và tăng khả năng thành công
Khi mục tiêu được đặt ra một cách cụ thể, khả thi và có thời gian hoàn thành rõ ràng, bạn sẽ cảm thấy có trách nhiệm và tập trung hơn. Điều này làm giảm nguy cơ bỏ cuộc giữa chừng và giúp bạn duy trì sự cam kết với mục tiêu. Một mục tiêu SMART không chỉ giúp bạn có động lực mà còn giúp bạn đạt được kết quả nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Đặt mục tiêu theo mô hình SMART giúp bạn có động lực để thực hiện
Phù hợp với mọi đối tượng và lĩnh vực
Dù bạn là học sinh, sinh viên hay người đi làm, việc áp dụng mô hình SMART vào học tập hay công việc đều rất hữu ích. Các mục tiêu sẽ không còn chỉ là những ước mơ không rõ ràng, mà sẽ trở thành những bước đi thực tế giúp bạn phát triển bản thân và sự nghiệp. Dù là mục tiêu học tập, thăng tiến nghề nghiệp, hay hoàn thành một dự án, SMART luôn là một công cụ tuyệt vời để bạn đạt được mục tiêu của mình.
Ví dụ về mục tiêu SMART trong thực tế
Ví dụ 1: Mục tiêu học tập
Mục tiêu SMART: “Trong 6 tháng tới, tôi sẽ đạt 7.0 IELTS bằng cách học 2 giờ mỗi ngày và tham gia một lớp học giao tiếp mỗi tuần, hoàn thành 2 bài test IELTS giả định mỗi tháng.”
- Specific (Cụ thể): Đạt 7.0 IELTS.
- Measurable (Đo lường được): Học 2 giờ mỗi ngày, làm 2 bài test IELTS mỗi tháng.
- Attainable (Khả thi): Mục tiêu có thể đạt được với việc học đều đặn mỗi ngày.
- Relevant (Thực tế): Mục tiêu phù hợp với nhu cầu du học hoặc công việc cần sử dụng tiếng Anh.
- Time-bound (Thời gian): Hoàn thành trong 6 tháng.

Đặt mục tiêu học tập theo mô hình SMART giúp bạn nhanh thành công hơn
Ví dụ 2: Mục tiêu nghề nghiệp
Mục tiêu SMART: “Tôi sẽ đạt được vị trí trưởng phòng marketing trong 12 tháng tới bằng cách hoàn thành 3 khóa học chuyên sâu về marketing, tham gia ít nhất 2 dự án lớn trong công ty và đạt chỉ tiêu doanh thu tăng trưởng 10% mỗi quý.”
- Specific (Cụ thể): Đạt vị trí trưởng phòng marketing.
- Measurable (Đo lường được): Hoàn thành 3 khóa học, tham gia 2 dự án, đạt chỉ tiêu tăng trưởng doanh thu 10% mỗi quý.
- Attainable (Khả thi): Có thể thực hiện với sự chuẩn bị và nỗ lực cần thiết.
- Relevant (Thực tế): Mục tiêu liên quan trực tiếp đến sự nghiệp và mục tiêu thăng tiến.
- Time-bound (Thời gian): Thực hiện trong 12 tháng.
Ví dụ 3: Mục tiêu sức khỏe
Mục tiêu SMART: “Tôi sẽ giảm 5 kg trong 3 tháng bằng cách tập thể dục 4 lần một tuần và ăn uống lành mạnh với thực đơn ít calo hơn 500 calo so với nhu cầu mỗi ngày.”
- Specific (Cụ thể): Giảm 5 kg.
- Measurable (Đo lường được): Tập thể dục 4 lần mỗi tuần, ăn ít hơn 500 calo mỗi ngày.
- Attainable (Khả thi): Có thể thực hiện nếu kiên trì và theo đúng kế hoạch.
- Relevant (Thực tế): Mục tiêu giúp cải thiện sức khỏe và thể hình.
- Time-bound (Thời gian): Hoàn thành trong 3 tháng.

Đặt mục tiêu sức khỏe theo mô hình SMART giúp bạn có động lực hành động hơn
Ví dụ 4: Mục tiêu tài chính
Mục tiêu SMART: “Tôi sẽ tiết kiệm 20 triệu đồng trong 6 tháng tới bằng cách cắt giảm chi tiêu không cần thiết và dành ít nhất 3 triệu đồng mỗi tháng vào quỹ tiết kiệm.”
- Specific (Cụ thể): Tiết kiệm 20 triệu đồng.
- Measurable (Đo lường được): Dành ít nhất 3 triệu đồng mỗi tháng vào quỹ tiết kiệm.
- Attainable (Khả thi): Có thể thực hiện nếu kiểm soát tốt chi tiêu.
- Relevant (Thực tế): Mục tiêu giúp đạt được sự ổn định tài chính cá nhân.
- Time-bound (Thời gian): Hoàn thành trong 6 tháng.
Cách đặt mục tiêu SMART
Việc áp dụng mô hình SMART vào việc đặt mục tiêu có thể giúp bạn đạt được kết quả rõ ràng và khả thi. Tuy nhiên, để làm điều này một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các nguyên tắc và cách thức đặt mục tiêu theo từng bước trong SMART.

Việc áp dụng mô hình SMART vào việc đặt mục tiêu giúp bạn đạt được kết quả rõ ràng
Nguyên tắc khi đặt mục tiêu SMART là gì?
Trước khi bắt tay vào việc đặt mục tiêu SMART, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc cơ bản để đảm bảo rằng mục tiêu của bạn thực sự hiệu quả và khả thi:
- Đặt mục tiêu theo các yếu tố cụ thể: Đảm bảo mục tiêu của bạn rõ ràng, dễ hiểu và có thể đo lường được.
- Đặt mục tiêu thực tế và khả thi: Mục tiêu phải có thể đạt được, không quá dễ dàng nhưng cũng không quá khó khăn.
- Đảm bảo tính thời gian: Mỗi mục tiêu phải có thời hạn cụ thể để bạn có thể theo dõi và đánh giá tiến trình.
- Tính liên quan: Mục tiêu phải phù hợp với mục tiêu dài hạn và nhu cầu của bạn, tạo động lực để bạn tiếp tục hành động.
Khi bạn thực hiện đúng các nguyên tắc này, bạn sẽ có một nền tảng vững chắc để xây dựng các mục tiêu SMART hiệu quả và có khả năng đạt được cao.
Cách đặt mục tiêu theo phương pháp SMART
Để đặt mục tiêu SMART một cách thành công, bạn có thể làm theo các bước dưới đây:

Cách đặt mục tiêu theo phương pháp SMART
Bước 1: Xác định mục tiêu cụ thể (Specific)
Đầu tiên, bạn cần xác định mục tiêu chính mình muốn đạt được một cách rõ ràng. Hãy hỏi bản thân: Bạn muốn đạt được gì? Tại sao mục tiêu này lại quan trọng đối với bạn? Ví dụ, nếu mục tiêu của bạn là tăng thu nhập, bạn cần cụ thể hóa số tiền bạn muốn đạt được trong khoảng thời gian cụ thể.
Bước 2: Đảm bảo mục tiêu có thể đo lường (Measurable)
Sau khi đã xác định mục tiêu, bạn cần phải đo lường được sự tiến bộ và kết quả. Đặt ra các tiêu chí rõ ràng để đánh giá xem bạn đã đạt được mục tiêu hay chưa. Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu tăng doanh thu lên 20% trong 6 tháng và theo dõi sự tăng trưởng hàng tháng.
Bước 3: Đảm bảo mục tiêu khả thi (Attainable)
Mục tiêu của bạn phải nằm trong khả năng thực hiện. Đừng đặt ra mục tiêu quá cao mà bạn không thể đạt được. Đánh giá các nguồn lực, thời gian và sự hỗ trợ bạn có sẵn để xác định xem mục tiêu này có khả thi không.
Bước 4: Đảm bảo mục tiêu thực tế và liên quan (Relevant)
Hãy xem xét xem mục tiêu của bạn có phù hợp với giá trị và nguyện vọng dài hạn của bạn hay không. Một mục tiêu thực tế sẽ có sự liên kết với những mục tiêu và ước mơ lớn hơn của bạn, giúp bạn duy trì động lực trong suốt quá trình thực hiện.
Bước 5: Đặt thời hạn rõ ràng (Time-bound)
Cuối cùng, bạn cần xác định một thời gian cụ thể để hoàn thành mục tiêu. Thời gian sẽ giúp bạn giữ được sự tập trung và quyết tâm trong quá trình thực hiện. Ví dụ, bạn có thể đặt mục tiêu hoàn thành một khóa học trong vòng 3 tháng hoặc đạt một mục tiêu doanh thu trong quý.
Sự khác nhau giữa 2 mô hình OKR và SMART
Mặc dù cả OKR (Objectives and Key Results) và SMART đều là những công cụ hiệu quả giúp xác định và đạt được mục tiêu, nhưng chúng có những đặc điểm và cách thức áp dụng khác nhau.

Sự khác nhau giữa 2 mô hình OKR và SMART
Giống nhau
- Giúp định hướng mục tiêu rõ ràng: Mô hình SMART và OKR đều giúp bạn xác định mục tiêu một cách rõ ràng, cụ thể, đo lường được và có thời gian hoàn thành.
- giúp theo dõi tiến độ: Cả hai mô hình này đều tạo ra các bước cụ thể và dễ dàng đo lường để theo dõi sự tiến bộ và đánh giá kết quả đạt được.
- Tăng cường động lực và cam kết: Việc xác định mục tiêu rõ ràng giúp tăng cường sự cam kết và động lực để hoàn thành mục tiêu.
Khác nhau
Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa OKR và SMART:
Tiêu chí |
OKR |
SMART |
Cấu trúc mục tiêu |
Tập trung vào việc đặt ra một mục tiêu lớn (Objective) và các kết quả chính (Key Results) để đánh giá xem mục tiêu đó có đạt được hay không. OKR không chỉ tập trung vào mục tiêu mà còn vào các kết quả cụ thể, có thể thay đổi và điều chỉnh khi cần thiết. | Là một mô hình giúp bạn xác định một mục tiêu duy nhất và các tiêu chí rõ ràng để đạt được mục tiêu đó. Mỗi mục tiêu SMART sẽ có một mục tiêu cụ thể với các chỉ số đo lường rõ ràng. |
Phạm vi sử dụng |
Phù hợp với cả mục tiêu cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là trong các tổ chức lớn, nơi có nhiều mục tiêu lớn và dài hạn. OKR giúp các nhóm và tổ chức đi đúng hướng để hoàn thành các mục tiêu lớn với sự đồng thuận và kết hợp của tất cả các bộ phận. | Thường được áp dụng cho các mục tiêu cá nhân hoặc mục tiêu trong một thời gian ngắn hạn. Nó thích hợp với những mục tiêu cụ thể mà bạn có thể theo dõi dễ dàng và đạt được trong một khoảng thời gian nhất định. |
Tính linh hoạt |
Là một mô hình linh hoạt hơn, cho phép bạn điều chỉnh các kết quả chính nếu cần thiết, giúp bạn thay đổi chiến lược và phương pháp tiếp cận trong quá trình thực hiện. OKR khuyến khích việc thử nghiệm và học hỏi từ các thất bại. | Là một mô hình khá cứng nhắc với các mục tiêu có thời hạn và kết quả rõ ràng. Mặc dù có thể linh hoạt trong cách áp dụng, nhưng nó không khuyến khích thay đổi mục tiêu khi quá trình đang diễn ra. |
Mức độ thử thách |
Thường khuyến khích đặt ra các mục tiêu thách thức hơn, đôi khi không phải lúc nào cũng có thể đạt được hoàn toàn. Điều này giúp tạo ra sự đổi mới và sáng tạo trong quá trình làm việc. | Các mục tiêu trong SMART thường là những mục tiêu có thể đạt được và thực tế, tập trung vào việc hoàn thành những mục tiêu mà bạn biết là khả thi. |
Thời gian |
Thường được đặt ra theo chu kỳ dài hơn, thường là hàng quý hoặc hàng năm, với sự tập trung vào các mục tiêu dài hạn hơn. | Mục tiêu SMART thường có một thời gian hoàn thành rõ ràng và ngắn hạn (vài tháng đến một năm) |
Mô hình SMART là một công cụ tuyệt vời giúp bạn đặt ra các mục tiêu rõ ràng, có thể đo lường và thực tế, từ đó giúp bạn dễ dàng theo dõi và đạt được mục tiêu trong thời gian xác định. Bằng cách áp dụng mô hình SMART, bạn không chỉ xác định được mục tiêu một cách cụ thể mà còn tạo ra lộ trình hành động rõ ràng để thực hiện. Qua bài viết này, bạn đã nắm được mục tiêu SMART là gì và cách áp dụng nó để xây dựng kế hoạch hiệu quả. Hãy bắt đầu từ hôm nay, xây dựng mục tiêu của bạn với SMART và bước đi vững chắc trên con đường thành công!
Bài viết dành riêng cho thành viên của HR Insider.