Dù bạn là nhân viên văn phòng, freelancer, hay chủ kinh doanh cá thể, thì việc tính thuế thu nhập cá nhân (TNCN) một cách chính xác và đầy đủ là điều vô cùng cần thiết. Nó giúp bạn tránh được các rủi ro về pháp lý, đồng thời nắm bắt được các quyền lợi cho chính mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách tính thuế thu nhập cá nhân mới nhất 2025 dựa trên các quy định pháp luật hiện hành. Tuyệt đối đừng bỏ lỡ nhé!
Thuế thu nhập cá nhân là gì?
Thuế thu nhập cá nhân không chỉ là một khoản khấu trừ trên bảng lương hàng tháng. Nó là biểu hiện của sự chia sẻ trách nhiệm giữa người dân và Nhà nước trong việc xây dựng một xã hội công bằng và phát triển.
Khái niệm
Theo Luật Thuế thu nhập cá nhân số 04/2007/QH12, thuế thu nhập cá nhân là loại thuế trực thu đánh vào phần thu nhập của cá nhân sau khi đã trừ các khoản được miễn giảm. Đây là nghĩa vụ tài chính mà mỗi người lao động cần thực hiện để góp phần duy trì và phát triển các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế, giao thông,…

Tìm hiểu tất tần tật về thuế thu nhập cá nhân dành cho người lao động
Đối tượng cần nộp thuế TNCN
Theo quy định tại Điều 2, Luật Thuế TNCN, những cá nhân sau thuộc đối tượng phải nộp thuế:
- Cá nhân cư trú: là người có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong 12 tháng liên tục hoặc có nơi ở thường xuyên (theo hộ khẩu, hợp đồng thuê nhà dài hạn từ 183 ngày trở lên). Họ phải nộp thuế trên toàn bộ thu nhập phát sinh trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam.
- Cá nhân không cư trú: là người không đáp ứng điều kiện trên, chỉ nộp thuế với phần thu nhập phát sinh tại Việt Nam.
Việc phân loại này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến cách tính thuế cũng như mức thuế suất áp dụng. Đặc biệt, đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, hiểu rõ sự khác biệt giữa cá nhân cư trú và không cư trú là yếu tố then chốt để khai báo thuế chính xác, tránh các rủi ro pháp lý cũng như các khoản truy thu không đáng có từ cơ quan thuế.
Những điều cần nắm trước khi tính thuế thu nhập cá nhân
Để tính thuế thu nhập cá nhân đúng và đủ, bạn cần hiểu rõ các loại thu nhập liên quan, cách xác định thu nhập chịu thuế, thu nhập tính thuế, thu nhập được miễn thuế và khung thuế suất áp dụng. Đây là bước nền tảng cho mọi phép tính về sau.
Thu nhập phải chịu thuế
Thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân là toàn bộ khoản thu nhập mà cá nhân nhận được từ nhiều nguồn khác nhau và thuộc diện bị đánh thuế theo quy định của pháp luật. Đây là cơ sở quan trọng đầu tiên để xác định nghĩa vụ thuế.
Theo Điều 3, Luật Thuế Thu Nhập Cá Nhân, các khoản thu nhập phải chịu thuế bao gồm:
- Thu nhập từ tiền lương, tiền công: Bao gồm cả lương chính, tiền thưởng, phụ cấp và các khoản bổ sung khác, trừ những khoản được miễn thuế theo quy định;
- Thu nhập từ hoạt động kinh doanh: Áp dụng cho cá nhân kinh doanh tự do, hộ kinh doanh gia đình trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại, dịch vụ…;
- Thu nhập từ đầu tư vốn: Gồm cổ tức, lợi tức, tiền lãi cho vay, thu nhập từ góp vốn vào công ty, tổ chức;
- Thu nhập từ chuyển nhượng: Bao gồm chuyển nhượng vốn, chứng khoán và bất động sản;
- Thu nhập từ bản quyền và nhượng quyền thương mại: Các khoản thu từ việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ hoặc quyền kinh doanh;
- Thu nhập từ trúng thưởng và quà tặng có giá trị lớn: Như xổ số, khuyến mãi, giải thưởng, tài sản tặng cho,…
Mỗi nhóm thu nhập đều có quy định cụ thể về mức thuế suất cũng như cách tính thuế riêng, đòi hỏi người nộp thuế cần theo dõi và kê khai chính xác. Việc hiểu rõ từng loại thu nhập không chỉ giúp cá nhân tránh được các sai sót trong quá trình kê khai, mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp khi thực hiện nghĩa vụ thuế với Nhà nước.

Các loại thu nhập phải chịu thuế theo quy định của pháp luật
Thu nhập tính thuế
Căn cứ pháp lý: Điều 9, Thông tư 111/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính.
Thu nhập tính thuế là phần thu nhập cuối cùng mà cá nhân phải nộp thuế, được xác định bằng cách lấy tổng thu nhập chịu thuế trừ đi các khoản giảm trừ theo quy định. Cụ thể:
Công thức tính:
Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – Các khoản giảm trừ
Các khoản giảm trừ bao gồm:
- Giảm trừ gia cảnh:
- Đối với bản thân người nộp thuế: 11 triệu đồng/tháng (tương đương 132 triệu đồng/năm);
- Đối với mỗi người phụ thuộc: 4,4 triệu đồng/tháng (tương đương 52,8 triệu đồng/năm).
- Giảm trừ các khoản bảo hiểm bắt buộc: Bao gồm bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp bắt buộc đối với một số ngành nghề đặc thù.
- Khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học: Được giảm trừ khi có chứng từ hợp lệ, nộp cho các tổ chức được Nhà nước cho phép hoạt động trong lĩnh vực này.
Thu nhập được miễn thuế
Một số khoản thu nhập được miễn thuế theo Điều 4, Luật Thuế TNCN và Thông tư 111/2013/TT-BTC gồm:
- Trợ cấp từ bảo hiểm xã hội (ốm đau, thai sản, tai nạn lao động,…),
- Tiền ăn giữa ca (miễn tối đa 730.000 đồng/tháng),
- Phần chênh lệch tiền làm thêm giờ so với ngày thường,
- Học bổng từ ngân sách Nhà nước hoặc tổ chức nước ngoài,
- Chuyển nhượng tài sản giữa vợ chồng, cha mẹ và con,…
Việc nhận biết rõ các khoản được miễn thuế sẽ giúp bạn tính đúng, khai đúng và tránh đóng thuế sai. Do đó, người lao động hãy dành thời gian nghiên cứu, đọc kỹ các điều khoản, nghị định liên quan đến thuế để bảo đảm quyền lợi cho mình nhé!
Mức đóng thuế thu nhập cá nhân
Căn cứ pháp lý: Điều 22, Luật Thuế Thu Nhập Cá Nhân, Đối với cá nhân cư trú có ký hợp đồng lao động từ 03 tháng trở lên, thuế thu nhập cá nhân được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần. Tức là thu nhập càng cao thì phần thu nhập vượt ngưỡng sẽ chịu mức thuế suất cao hơn.
Cụ thể, mức thuế suất được chia thành 07 bậc như sau:
Bậc | Thu nhập tính thuế (triệu đồng/tháng) | Thuế suất |
1 | Đến 5 | 5% |
2 | Trên 5 đến 10 | 10% |
3 | Trên 10 đến 18 | 15% |
4 | Trên 18 đến 32 | 20% |
5 | Trên 32 đến 52 | 25% |
6 | Trên 52 đến 80 | 30% |
7 | Trên 80 | 35% |
Cách tính thuế thu nhập cá nhân
Không ít người lao động băn khoăn: làm thế nào để xác định được chính xác số thuế TNCN phải nộp? Trên thực tế, cách tính thuế TNCN sẽ khác nhau tùy vào từng loại hợp đồng lao động và tình trạng cư trú của bạn.
Đối với cá nhân có hợp đồng lao động trên 03 tháng
Đối với người lao động cư trú tại Việt Nam và có hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên, việc tính thuế thu nhập cá nhân sẽ được thực hiện theo Biểu thuế lũy tiến từng phần, áp dụng cho toàn bộ thu nhập từ tiền lương, tiền công – kể cả trong trường hợp cá nhân có nhiều hợp đồng tại nhiều nơi, hoặc nghỉ việc trước thời hạn hợp đồng.
Căn cứ theo điểm b.1 và b.2 khoản 1 Điều 25 Thông tư 111/2013/TT-BTC, tổ chức, cá nhân trả thu nhập có trách nhiệm khấu trừ thuế TNCN theo Biểu thuế lũy tiến từng phần với các cá nhân cư trú ký hợp đồng lao động từ 03 tháng trở lên.
➤ Công thức tính thuế thu nhập cá nhân như sau:
Số thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế × Thuế suất
Trong đó:
- Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – Các khoản giảm trừ, bao gồm:
- Giảm trừ gia cảnh (theo quy định hiện hành là 11 triệu đồng/tháng cho bản thân và 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc).
- Các khoản bảo hiểm bắt buộc, quỹ hưu trí tự nguyện.
- Các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học.
Công thức trên được quy định tại Điều 7 Thông tư 111/2013/TT-BTC, sửa đổi tại khoản 6 Điều 25 Thông tư 92/2015/TT-BTC.
➤ Biểu thuế lũy tiến từng phần áp dụng như bảng mục 2.4
➤ Hoặc áp dụng biểu thuế rút gọn theo Phụ lục 01/PL-TNCN (Thông tư 111/2013/TT-BTC):
Bậc | Thu nhập tính thuế /tháng | Thuế suất | Tính số thuế phải nộp | |
Cách 1 | Cách 2 | |||
1 | Đến 5 triệu đồng | 5% | 0 triệu đồng + 5% TNTT | 5% TNTT |
2 | Trên 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng | 10% | 0,25 triệu đồng + 10% TNTT trên 5 triệu đồng | 10% TNTT – 0,25 triệu đồng |
3 | Trên 10 triệu đồng đến 18 triệu đồng | 15% | 0,75 triệu đồng + 15% TNTT trên 10 triệu đồng | 15% TNTT – 0,75 triệu đồng |
4 | Trên 18 triệu đồng đến 32 triệu đồng | 20% | 1,95 triệu đồng + 20% TNTT trên 18 triệu đồng | 20% TNTT – 1.65 triệu đồng |
5 | Trên 32 triệu đồng đến 52 triệu đồng | 25% | 4,75 triệu đồng + 25% TNTT trên 32 triệu đồng | 25% TNTT – 3,25 triệu đồng |
6 | Trên 52 triệu đồng đến 80 triệu đồng | 30% | 9,75 triệu đồng + 30% TNTT trên 52 triệu đồng | 30 % TNTT – 5,85 triệu đồng |
7 | Trên 80 triệu đồng | 35% | 18,15 triệu đồng + 35% TNTT trên 80 triệu đồng | 35% TNTT – 9,85 triệu đồng |
Đối với cá nhân ký hợp đồng lao động dưới 03 tháng hoặc không ký hợp đồng
Trong trường hợp người lao động không ký hợp đồng lao động hoặc chỉ ký hợp đồng có thời hạn dưới 03 tháng, thì việc tính thuế thu nhập cá nhân sẽ áp dụng theo một nguyên tắc riêng, không theo biểu thuế lũy tiến từng phần như với hợp đồng dài hạn.
Theo điểm i khoản 1 Điều 25 Thông tư 111/2013/TT-BTC, nếu tổng mức chi trả từ 2.000.000 đồng/lần trở lên, tổ chức hoặc cá nhân chi trả có nghĩa vụ khấu trừ thuế TNCN theo tỷ lệ 10% trên tổng thu nhập trước khi chi trả.
➤ Lưu ý đặc biệt: Nếu cá nhân chỉ có duy nhất một nguồn thu nhập thuộc diện bị khấu trừ 10%, nhưng tổng thu nhập sau khi giảm trừ gia cảnh vẫn chưa đến mức phải nộp thuế, thì người lao động có thể làm cam kết thu nhập (theo mẫu 02/CK-TNCN), gửi lại cho đơn vị chi trả.
Căn cứ vào bản cam kết này, tổ chức trả thu nhập được phép tạm thời không khấu trừ thuế TNCN. Tuy nhiên:
- Đến cuối năm, tổ chức trả thu nhập vẫn cần lập danh sách và báo cáo tổng thu nhập của những cá nhân được miễn khấu trừ theo mẫu quy định, nộp cho cơ quan thuế.
- Cá nhân làm cam kết phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung cam kết. Nếu sau này phát hiện có hành vi gian lận, sẽ bị xử lý theo quy định tại Luật Quản lý thuế năm 2019.

Cách tính thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân không ký hợp đồng hoặc ký hợp đồng dưới 3 tháng
Đối với cá nhân không cư trú
Đối với cá nhân không cư trú tại Việt Nam, thu nhập từ tiền lương, tiền công không được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần, mà được áp dụng mức thuế suất cố định là 20% trên toàn bộ phần thu nhập chịu thuế.
Theo khoản 1, Điều 18, Thông tư 111/2013/TT-BTC, thuế thu nhập cá nhân phải nộp của cá nhân không cư trú được xác định theo công thức:
Số tiền thuế thu nhập cá nhân = Thu nhập chịu thuế từ tiền lương, tiền công × Thuế suất 20%
Khi cá nhân không cư trú vừa làm việc tại Việt Nam, vừa làm việc tại nước ngoài nhưng không thể tách riêng phần thu nhập phát sinh theo lãnh thổ, thì phần thu nhập tính thuế tại Việt Nam sẽ được xác định theo nguyên tắc phân bổ:

Người lao động cần nghiên cứu kỹ lưỡng về cách tính thuế TNCN
Trường hợp cá nhân không hiện diện tại Việt Nam, chúng ta sẽ áp dụng công thức:
Thu nhập phát sinh tại Việt Nam = (Số ngày làm việc cho công việc tại Việt Nam / Tổng số ngày làm việc trong năm) × Tổng thu nhập toàn cầu trước thuế.
Cách tính thuế thu nhập cá nhân online
Trong thời đại 4.0, việc tính thuế thu nhập cá nhân không còn là nỗi lo với những con số và biểu thuế rối rắm. Giờ đây, chỉ với vài cú nhấp chuột, bạn đã có thể dễ dàng tra cứu và tính toán chính xác số thuế phải nộp thông qua các công cụ tính thuế TNCN trực tuyến — nhanh chóng, tiện lợi và hoàn toàn miễn phí. Dưới đây là 3 công cụ online uy tín, được cập nhật theo quy định mới nhất của pháp luật:
Tính thuế TNCN qua VietnamWorks
VietnamWorks – một trong những nền tảng tuyển dụng lớn nhất Việt Nam – tích hợp tính năng “Công cụ tính lương” giúp người lao động ước tính lương thực nhận và số thuế TNCN phải đóng.
Bạn chỉ cần nhập các thông tin cơ bản như:
- Mức lương gross hoặc net
- Số người phụ thuộc
- Nơi làm việc (để xác định mức bảo hiểm)
Hệ thống sẽ tự động xử lý và trả kết quả chi tiết gồm:
- Lương thực nhận
- Thuế TNCN phải nộp
- Các khoản bảo hiểm khấu trừ
Ưu điểm: Giao diện dễ dùng, trực quan, kết quả hiển thị ngay lập tức.

Tính thuế TNCN trên nền tảng VietnamWorks
Tính thuế TNCN trên Luật Việt Nam
Trang luatvietnam.vn cung cấp công cụ tính thuế được cập nhật theo Luật Thuế TNCN mới nhất, bao gồm đầy đủ các khoản giảm trừ, mức thu nhập chịu thuế và áp dụng đúng thuế suất theo biểu lũy tiến.
Điểm nổi bật:
- Cho phép chọn loại thu nhập (lương tháng, thưởng, phụ cấp…)
- Tự động tính toán theo từng bậc thuế
- Hiển thị chi tiết từng bước tính để người dùng dễ đối chiếu
Ưu điểm: Độ chính xác cao, trích dẫn đúng căn cứ pháp luật, phù hợp cho cả cá nhân và kế toán doanh nghiệp.
Tính thuế TNCN trên Thư viện Pháp Luật
Thuvienphapluat.vn không chỉ là kho dữ liệu văn bản pháp luật đồ sộ, mà còn hỗ trợ công cụ tính thuế TNCN theo từng tình huống cụ thể, đặc biệt hữu ích với người làm kế toán – tài chính.
Tính năng nổi bật:
- Tùy chọn nhiều kịch bản thu nhập: cư trú, không cư trú, có hợp đồng dài hạn, làm việc tự do…
- Hướng dẫn từng bước kê khai và xử lý số liệu
- Gợi ý các biểu mẫu kê khai thuế, quyết toán thuế theo mẫu của cơ quan thuế
Ưu điểm: Đa dạng tình huống, phù hợp cả người mới và chuyên nghiệp.
Nếu bạn đang tìm cách tính thuế TNCN một cách nhanh – chuẩn – không cần tính tay, thì 3 công cụ online kể trên sẽ là “trợ lý” đắc lực. Mỗi công cụ đều có điểm mạnh riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn cho phù hợp.
Giải pháp giảm thuế thu nhập cá nhân phải nộp
Trong bối cảnh chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, việc tối ưu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là điều hoàn toàn hợp lý – miễn là thực hiện đúng quy định pháp luật. Dưới đây là một số giải pháp giúp bạn giảm số thuế phải nộp một cách hợp pháp, minh bạch và hiệu quả:
Đăng ký đầy đủ người phụ thuộc
Giảm trừ gia cảnh là quyền lợi cơ bản nhưng nhiều người lại bỏ sót. Theo quy định hiện hành: Người nộp thuế được giảm trừ 11 triệu đồng/tháng cho bản thân và 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc hợp lệ. Người phụ thuộc có thể là: con dưới 18 tuổi (hoặc trên 18 tuổi đang học đại học, không có thu nhập), cha mẹ già, vợ/chồng không có thu nhập…
Giải pháp: Chủ động đăng ký người phụ thuộc với cơ quan thuế đúng thời hạn để được giảm trừ ngay trong kỳ tính thuế. Nếu khai muộn, bạn vẫn có thể đăng ký bổ sung và xin hoàn thuế.
Xác định chính xác các khoản thu nhập được miễn thuế
Không phải mọi khoản thu nhập bạn nhận được đều phải đóng thuế. Một số khoản được miễn thuế theo Điều 4 Luật Thuế TNCN gồm:
- Tiền phụ cấp ăn trưa (theo mức quy định)
- Trợ cấp thôi việc, thai sản
- Tiền làm thêm ban đêm hoặc ngày nghỉ (vượt quá giờ làm việc bình thường)
- Lương hưu do BHXH chi trả…
Giải pháp: Kiểm tra kỹ bảng lương và đối chiếu với danh sách thu nhập miễn thuế để đảm bảo không bị tính nhầm khi quyết toán.

Một số giải pháp giúp người lao động giảm thuế TNCN
Lưu giữ đầy đủ chứng từ từ thiện, nhân đạo, khuyến học
Các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học có hóa đơn, chứng từ hợp lệ được khấu trừ khỏi thu nhập chịu thuế (theo Thông tư 111/2013/TT-BTC).
Giải pháp: Mỗi khi quyên góp cho các tổ chức được phép tiếp nhận từ thiện, hãy yêu cầu hóa đơn/chứng từ đóng góp để sử dụng khi kê khai thuế.
Kiểm tra các khoản bảo hiểm bắt buộc được trừ đúng
Theo đó, các khoản như: Bảo hiểm xã hội (BHXH); Bảo hiểm y tế (BHYT); Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN); Bảo hiểm nghề nghiệp bắt buộc (nếu có)… đều được giảm trừ trước khi tính thuế TNCN.
Giải pháp: Kiểm tra bảng lương xem các khoản bảo hiểm đã được trừ đúng tỉ lệ hay chưa. Nếu tự đóng bảo hiểm (freelancer, lao động tự do), cần lưu giữ chứng từ nộp bảo hiểm để khấu trừ hợp lệ.
Kê khai và quyết toán thuế đầy đủ, đúng hạn
Một trong những cách quan trọng để tránh thiệt hại về thuế là chủ động kê khai và quyết toán đúng thời gian. Khi quyết toán:
- Nếu đóng thừa, bạn có quyền yêu cầu hoàn thuế.
- Nếu thiếu sót, bạn có thể bổ sung kịp thời, tránh bị xử phạt.
Giải pháp: Theo dõi lịch nộp quyết toán thuế hàng năm (thường vào cuối tháng 3), chuẩn bị đầy đủ chứng từ và nhờ hỗ trợ từ kế toán/đơn vị chi trả nếu cần.
Câu hỏi thường gặp
Khi bắt đầu đi làm hoặc trong quá trình làm việc, người lao động thường gặp nhiều thắc mắc liên quan đến nghĩa vụ thuế. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến cùng giải đáp chi tiết để bạn hiểu rõ hơn và tránh sai sót không đáng có khi kê khai hoặc quyết toán thuế.
Thử việc có cần đóng thuế TNCN không?
Dù bạn đang trong thời gian thử việc, nếu có thu nhập từ 2 triệu đồng/lần trở lên, thì theo Điểm i Khoản 1 Điều 25 Thông tư 111/2013/TT-BTC, đơn vị chi trả phải khấu trừ 10% thuế TNCN trước khi trả lương, trừ khi bạn đáp ứng đủ điều kiện được miễn thuế và nộp cam kết miễn khấu trừ theo Mẫu 02/CK-TNCN.
📌 Điều kiện để được làm cam kết miễn khấu trừ 10%:
- Là cá nhân cư trú,
- Có hợp đồng lao động dưới 3 tháng hoặc không ký hợp đồng,
- Tổng thu nhập cả năm không vượt quá 132 triệu đồng (tức 11 triệu x 12 tháng),
- Có mã số thuế cá nhân.
Lưu ý: Nếu bạn không nộp cam kết, thuế sẽ bị khấu trừ 10% ngay cả khi bạn thực tế không đến ngưỡng phải đóng thuế.

Nhân viên thử việc vẫn có thể phải đóng thuế TNCN theo quy định của pháp luật
Tiền tăng ca, tiền làm thêm giờ có bị tính thuế không?
Căn cứ: Điều 3, Thông tư 111/2013/TT-BTC, chỉ phần tiền làm thêm giờ được trả cao hơn ngày thường mới được miễn thuế. Phần còn lại vẫn phải chịu thuế như bình thường.
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính thuế thu nhập cá nhân mới nhất 2025, từ đó có thể tính toán chính xác và quản lý hiệu quả các nghĩa vụ thuế của mình. Việc am hiểu về thuế không chỉ giúp bạn tuân thủ đúng pháp luật mà còn là một bước quan trọng trong việc bảo vệ và xây dựng tương lai tài chính vững mạnh. Nếu bạn muốn dễ dàng tính toán thuế thu nhập cá nhân và quản lý tài chính hiệu quả, hãy khám phá ngay công cụ tính thuế TNCN trên VietnamWorks. Chỉ với vài bước đơn giản, bạn sẽ nhận được kết quả chính xác, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý. Đừng chần chừ, truy cập VietnamWorks ngay hôm nay!
Bài viết dành riêng cho thành viên của HR Insider.