Các Phúc Lợi Dành Cho Bạn
Mô Tả Công Việc
Công việc chính:
①、品質に関わる業務全般
Toàn bộ công việc liên quan đến chất lượng.
②、入荷、出荷に関わる業務全般
Nhập hàng và xuất hàng.
③、品質の資料管理と改善。
Quản lý tài liệu chất lượng ,Cải tiến.
副業務:
Công việc phụ:
①、梱包
Đóng gói
②、在庫管理
Quản lí tồn kho.
Yêu Cầu Công Việc
Độ tuổi: Không yêu cầu. Tuy nhiên ưu tiên người đã kết hôn.
- 性別: 女性、男性(男性優先)
Giới tính: Nam,Nữ (Ưu tiên Nam)
- スキル:
Năng lực: .
+ 日系企業で働いたことがあること。
Đã từng làm việc ở công ty nhật.
+ 図面理解できること。
Có khả năng đọc hiểu bản vẽ.
+ パソコン、WORD, EXCELの基本操作ができること。
Sử dụng thành thạo WORD, EXCEL.
+ 商品検査経験があること。
Có kinh nghiệm kiểm tra hàng hóa.
- 採用: 2ヶ月の試用期間有り ※本人の力量を見極める為、3ヶ月に延長する場合がある。
Thử việc: Thời gian thử việc là 2 tháng ※Tùy vào năng lực mỗi người mà có thể kéo dài thời gian thử việc 3 tháng.
- 勤務時間: 8:00~17:1(8:00前には出社すること。)
Thời gian làm việc: 8:00~17:15, (Đến công ty trước 8:00.)
- 毎朝、10分程度の清掃、ラジオ体操、朝礼があります
Hàng ngày: Vệ sinh Tập thể dục,họp sáng khoảng 10 Phút.
- 土日出勤: 月2回の土曜出勤があります。
Làm ngày thứ 7,CN: Làm 2 ngày thứ 7 trong 1 tháng.
- 休憩: ①12:00~12:45 ②15:00~15:15
Nghỉ giải lao: ①12:00~12:45 ②15:00~15:15
- 給与: 8,000,000 VND~10,000,000VND 程度
Mức Lương: 8,000,000 VND~10,000,000VND.
+ 会社の命により18:00以降も勤務した場合、ベトナム国の法令に準じた残業手当を支給します。
Nếu phải tăng ca từ 6:00 trở đi tùy vào yêu cầu của công ty thì sẽ có trợ cấp làm thêm theo pháp luật của Việt Nam.
+ 上記給与とは別に、VND25,000/出勤日 の昼食手当を支給します。
Trợ cấp tiền ăn trưa VND25,000/ngày.
+ 上記給与とは別に、通勤距離に応じてガソリン代を支給します
Trợ cấp tiền xăng xe dựa theo khoảng cách đi lại.
- 通勤: 自家用車及びバイク等による通勤ができる方
Đi lại: Phương tiện đi lại tự túc.