adsads
SQL là gì?
Lượt Xem 1 K

SQL là gì?

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn cấu trúc được sử dụng để tương tác với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) như MySQL, Microsoft SQL Server, Oracle, PostgreSQL, và SQLite.

SQL được sử dụng để truy vấn, cập nhật, thêm, xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Nó cung cấp các câu lệnh để tạo, sửa đổi bảng, chỉnh sửa cấu trúc cơ sở dữ liệu và quản lý quyền truy cập.

SQL được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu do tính đơn giản và hiệu quả của nó.

SQL là gì?

Xem thêm :

Nguồn gốc của ngôn ngữ truy vấn dữ liệu

Sau khi hiểu về khái niệm SQL là gì, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc nguồn gốc của ngôn ngữ truy vấn dữ liệu từ đâu. SQL được phát triển đầu tiên tại công ty IBM vào đầu những năm 1970. Ban đầu, nó được phát triển để làm việc với hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu có tên là System R của IBM.

Sau đó, SQL đã được phát triển và tiêu chuẩn hóa bởi ANSI (American National Standards Institute) và ISO (International Organization for Standardization). Các phiên bản tiêu chuẩn của SQL được phát hành liên tục, trong đó phiên bản mới nhất hiện nay là SQL:2019.

Hiện nay, SQL đã trở thành một trong những ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu như Oracle, MySQL, Microsoft SQL Server, PostgreSQL, SQLite và nhiều hệ thống khác.

Tầm quan trọng của SQL

SQL là một trong những ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Tầm quan trọng của SQL bao gồm:

Cho phép truy vấn dữ liệu: SQL cho phép truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng tìm kiếm, lấy ra và sửa đổi dữ liệu theo nhiều cách khác nhau.

Thao tác dữ liệu: SQL cho phép người dùng thêm, xóa, cập nhật và sửa đổi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Cung cấp cơ chế quản lý quyền truy cập: SQL cung cấp cơ chế để quản lý quyền truy cập vào dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, đảm bảo rằng người dùng chỉ có thể truy cập và sửa đổi dữ liệu mà họ được phép.

Hỗ trợ tìm kiếm và lọc dữ liệu: SQL cung cấp các câu lệnh để tìm kiếm và lọc dữ liệu theo nhiều tiêu chí khác nhau, giúp người dùng dễ dàng truy xuất và hiển thị dữ liệu theo cách mong muốn.

Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu: SQL cung cấp các khóa và ràng buộc để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, giúp người dùng tránh được các lỗi dữ liệu và đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ một cách an toàn.

Con đường sự nghiệp cho SQL Developer và Database Developer

Khi nắm rõ kiến thức về SQL là gì, các lập trình viên có thể phát triển con đường sự nghiệp của bản thân theo 2 hướng: chuyên môn và quản lý.

Theo hướng chuyên môn

Theo hướng này, lập trình viên có thể phát triển thành:

  • Data Architect: Là người thiết kế cơ sở dữ liệu cho doanh nghiệp. Data Architect phải hiểu rõ về yêu cầu của doanh nghiệp và thiết kế cơ sở dữ liệu phù hợp với nhu cầu đó. Kiến thức về SQL là rất quan trọng đối với vị trí này.
  • Data Scientist: Là nhà khoa học dữ liệu, chuyên phân tích và khai thác dữ liệu để tìm ra những thông tin hữu ích cho doanh nghiệp. Ngoài kiến thức về SQL, Data Scientist còn cần biết về xác suất thống kê, ngôn ngữ lập trình khác như Python, R.

Theo hướng quản lý

Còn nếu theo hướng quản lý, lập trình viên có thể định hướng cho bản thân:

  • Business Analyst: Là người phân tích và đưa ra các giải pháp kinh doanh dựa trên dữ liệu. Business Analyst phải hiểu rõ về dữ liệu và biết sử dụng SQL để truy vấn và phân tích dữ liệu. Ngoài ra, họ còn cần kỹ năng phân tích kinh doanh và giao tiếp tốt.
  • Project Manager: Là người quản lý dự án, đảm bảo dự án được hoàn thành đúng tiến độ và đạt được các mục tiêu đề ra. Project Manager phải hiểu về cơ sở dữ liệu và biết sử dụng SQL để quản lý dữ liệu trong dự án. Họ còn cần kỹ năng quản lý dự án, lãnh đạo và giao tiếp tốt.

Một số câu lệnh SQL

Dưới đây là một số câu lệnh SQL phổ biến:

  • Câu lệnh SELECT: dùng để truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.

Ví dụ: SELECT * FROM Customers;

  • Câu lệnh INSERT: dùng để thêm dữ liệu vào bảng.

Ví dụ: INSERT INTO Customers (CustomerName, ContactName, Country) VALUES (‘Alfreds Futterkiste’, ‘Maria Anders’, ‘Germany’);

  • Câu lệnh UPDATE: dùng để cập nhật dữ liệu trong bảng.

Ví dụ: UPDATE Customers SET ContactName = ‘Peter Schmidt’ WHERE CustomerID = 1;

  • Câu lệnh DELETE: dùng để xóa dữ liệu khỏi bảng.

Ví dụ: DELETE FROM Customers WHERE CustomerID = 1;

  • Câu lệnh CREATE TABLE: dùng để tạo bảng mới trong cơ sở dữ liệu.

Ví dụ: CREATE TABLE Customers (
CustomerID int NOT NULL,
CustomerName varchar(255) NOT NULL,
ContactName varchar(255),
Country varchar(255)
);

  • Câu lệnh ALTER TABLE: dùng để thay đổi cấu trúc bảng đã có.

Ví dụ: ALTER TABLE Customers ADD Email varchar(255);

  • Câu lệnh JOIN: dùng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng khác nhau trong cùng một truy vấn.

Ví dụ: SELECT Customers.CustomerName, Orders.OrderDate
FROM Customers
INNER JOIN Orders
ON Customers.CustomerID = Orders.CustomerID;

SQL hoạt động như thế nào?

Khi đi tìm hiểu SQL là gì, bạn sẽ không thể bỏ qua thông tin về các hoạt động của loại ngôn ngữ này. SQL hoạt động bằng cách sử dụng các câu lệnh để tương tác với cơ sở dữ liệu. Khi người dùng gửi một câu lệnh SQL đến hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS), DBMS sẽ phân tích câu lệnh này và thực hiện các thao tác tương ứng trên cơ sở dữ liệu.

Các bước thực hiện câu lệnh SQL bao gồm:

  • Phân tích cú pháp: Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tích cú pháp của câu lệnh SQL để xác định cú pháp của câu lệnh và đảm bảo rằng nó đúng định dạng.
  • Kiểm tra lỗi: Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu kiểm tra câu lệnh SQL để đảm bảo rằng nó không chứa lỗi, ví dụ như chưa khai báo biến hoặc không đủ quyền truy cập.
  • Tối ưu hóa truy vấn: Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tối ưu hóa câu lệnh SQL để đảm bảo rằng nó thực hiện truy vấn một cách hiệu quả.
  • Thực hiện câu lệnh: Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu thực hiện câu lệnh SQL và trả về kết quả tương ứng. Kết quả có thể là dữ liệu được truy vấn, hoặc thông báo về các thao tác đã thực hiện (như thêm, xóa, cập nhật dữ liệu).

8 lý do nên học ngôn ngữ truy vấn dữ liệu

1. Khai thác dữ liệu nhanh

SQL cho phép truy vấn và lấy dữ liệu nhanh chóng từ cơ sở dữ liệu, giúp người dùng tìm kiếm và lọc dữ liệu theo nhiều tiêu chí khác nhau.

2. Nhu cầu lập trình viên SQL cao

SQL là một trong những kỹ năng cần thiết của các lập trình viên và chuyên gia cơ sở dữ liệu. Nhu cầu về lập trình viên SQL tăng cao trong các công ty và tổ chức.

3. Dữ liệu có ở mọi nơi

Dữ liệu được lưu trữ trong các cơ sở dữ liệu và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Việc học SQL sẽ giúp người dùng truy cập và sử dụng dữ liệu này một cách dễ dàng.

4. Thao tác với dữ liệu dễ dàng

SQL cung cấp cho người dùng các câu lệnh để thao tác với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu một cách dễ dàng, bao gồm tìm kiếm, thêm, xóa và cập nhật dữ liệu.

5. SQL được sử dụng và hỗ trợ bởi nhiều công ty lớn

SQL là một công nghệ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Nhiều công ty lớn như Oracle, Microsoft, IBM, và MySQL đều hỗ trợ và sử dụng SQL.

6. SQL giúp công việc lập trình dễ dàng hơn

SQL giúp người dùng dễ dàng truy vấn và tương tác với dữ liệu, giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức trong việc lập trình.

7. Không cần kiến thức lập trình

SQL là một ngôn ngữ truy vấn dữ liệu đơn giản và không cần nhiều kiến thức lập trình để sử dụng. Bất kỳ ai đều có thể học SQL và sử dụng nó để truy vấn dữ liệu.

8 Ngôn ngữ chuẩn hóa và nền tảng thống nhất

SQL là một ngôn ngữ chuẩn hóa và được sử dụng bởi nhiều hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu khác nhau, giúp đảm bảo tính thống nhất và tương thích giữa các hệ thống khác nhau.

Với các thông tin qua bài viết, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về ngôn ngữ SQL là gì. Việc nghiên cứu ngôn ngữ ngày không bao giờ là muộn, vì thế, bạn hãy bắt đầu từ hôm nay để có cơ hội tìm kiếm việc làm thành công tại các công ty lớn với mức thu nhập mơ ước nhé!

adsads
Bài Viết Liên Quan
lương của công chứng viên

Tìm hiểu về mức lương của công chứng viên mới nhất hiện nay

Làm việc tại các cơ quan và tổ chức, công chứng viên sẽ được hưởng các mức lương phù hợp, được thỏa thuận trong hợp...

ngành khoa học

Ngành Khoa học là gì? Mức lương, triển vọng ngành Khoa học

Các vị trí trong ngành Khoa học không chỉ mang lại thu nhập ổn định mà còn mang tính chiến lược cao, đặc biệt là...

lương ngành hóa học

Những cơ hội nghề nghiệp và mức lương ngành hóa học hiện nay

Ngành hóa học không chỉ là nơi cung cấp mức lương hấp dẫn mà còn là một lĩnh vực có triển vọng rộng mở cho...

làm giảng viên đại học có giàu không

Làm giảng viên đại học có giàu không? Mức lương và lộ trình thăng tiến ra sao?

Làm giảng viên đại học không chỉ là nghề nghiệp đầy ý nghĩa và danh giá, mà còn đem lại nhiều cơ hội phát triển...

Sinh học ứng dụng ra trường làm gì

Ngành Sinh học ứng dụng ra trường làm gì? Những cơ hội việc làm hấp dẫn

Các công việc trong ngành Sinh học ứng dụng mang tính ứng dụng cao và đem lại nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp hấp...

Bài Viết Liên Quan
lương của công chứng viên

Tìm hiểu về mức lương của công chứng viên mới nhất hiện nay

Làm việc tại các cơ quan và tổ chức, công chứng viên sẽ được hưởng...

ngành khoa học

Ngành Khoa học là gì? Mức lương, triển vọng ngành Khoa học

Các vị trí trong ngành Khoa học không chỉ mang lại thu nhập ổn định...

lương ngành hóa học

Những cơ hội nghề nghiệp và mức lương ngành hóa học hiện nay

Ngành hóa học không chỉ là nơi cung cấp mức lương hấp dẫn mà còn...

làm giảng viên đại học có giàu không

Làm giảng viên đại học có giàu không? Mức lương và lộ trình thăng tiến ra sao?

Làm giảng viên đại học không chỉ là nghề nghiệp đầy ý nghĩa và danh...

Sinh học ứng dụng ra trường làm gì

Ngành Sinh học ứng dụng ra trường làm gì? Những cơ hội việc làm hấp dẫn

Các công việc trong ngành Sinh học ứng dụng mang tính ứng dụng cao và...

Nhận bài viết qua email cùng
HR Insider – VietnamWorks.email subscribers